Bước tới nội dung

radier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radier
/ʁa.dje/
radiers
/ʁa.dje/

radier /ʁa.dje/

  1. Kết cấu đáy (của công trình (thủy lợi)).

Ngoại động từ

[sửa]

radier ngoại động từ /ʁa.dje/

  1. Gạch, xoá.
    Radier un nom de la liste — gạch một tên ra khỏi danh sách

Tham khảo

[sửa]