Bước tới nội dung

radioscopie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔs.kɔ.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radioscopie
/ʁa.djɔs.kɔ.pi/
radioscopie
/ʁa.djɔs.kɔ.pi/

radioscopie gc /ʁa.djɔs.kɔ.pi/

  1. (Y học) Sự soi tia X.

Tham khảo

[sửa]