Bước tới nội dung

rafraîchissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.fʁe.ʃis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rafraîchissement
/ʁa.fʁe.ʃis.mɑ̃/
rafraîchissements
/ʁa.fʁe.ʃis.mɑ̃/

rafraîchissement /ʁa.fʁe.ʃis.mɑ̃/

  1. Sự làm mát dịu; sự mát dịu.
    Le rafraîchissement de la température — sự mát dịu của khí trời
  2. (Số nhiều) Đồ giải khát.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự sửa sang lại, sự tân trang.
    Le rafraîchissement d’un mobilier — sự sang sửa lại đồ đạc trong nhà

Tham khảo

[sửa]