Bước tới nội dung

raideur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raideur
/ʁɛ.dœʁ/
raideur
/ʁɛ.dœʁ/

raideur gc /ʁɛ.dœʁ/

  1. Sự cứng đờ.
    La raideur du bras — cánh tay cứng đờ
  2. Sự dốc đứng (của một con đường... ).
  3. Sự cứng nhắc.
    Raideur des principes — nguyên tắc cứng nhắc

Tham khảo

[sửa]