Bước tới nội dung

raillerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.jʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raillerie
/ʁa.jʁi/
railleries
/ʁa.jʁi/

raillerie gc /ʁa.jʁi/

  1. Lời chế nhạo, lời chế giễu; bài chế giễu.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chế nhạo; thói chế giễu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nói đùa; lời nói đùa.
    cela passe la raillerie — (thân mật) quá lắm
    entendre la raillerie — (từ cũ, nghĩa cũ) không mếch lòng vì lời nói đùa

Tham khảo

[sửa]