Bước tới nội dung

railleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.jœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực railleur
/ʁa.jœʁ/
railleurs
/ʁa.jœʁ/
Giống cái railleuse
/ʁa.jøz/
railleuses
/ʁa.jøz/

railleur /ʁa.jœʁ/

  1. Chế nhạo, chế giễu.
    Ton railleur — giọng chế giễu
    Esprit railleur — óc chế giễu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
railleur
/ʁa.jœʁ/
railleurs
/ʁa.jœʁ/

railleur /ʁa.jœʁ/

  1. Người hay chế giễu.

Tham khảo

[sửa]