railleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.jœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | railleur /ʁa.jœʁ/ |
railleurs /ʁa.jœʁ/ |
Giống cái | railleuse /ʁa.jøz/ |
railleuses /ʁa.jøz/ |
railleur /ʁa.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
railleur /ʁa.jœʁ/ |
railleurs /ʁa.jœʁ/ |
railleur gđ /ʁa.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "railleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)