rainy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ni/

Tính từ[sửa]

rainy /ˈreɪ.ni/

  1. mưa; nhiều mưa; hay mưa.
    a rainy day — ngày mưa
    to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day — dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

Tham khảo[sửa]