rainy
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.ni/
Tính từ
[sửa]rainy /ˈreɪ.ni/
- Có mưa; có nhiều mưa; hay mưa.
- a rainy day — ngày mưa
- to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day — dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Tham khảo
[sửa]- "rainy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)