raiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

raiser /ˈreɪ.zɜː/

  1. Người chăn nuôi, người trồng trọt.
    a raiser of cattle — một người nuôi súc vật

Tham khảo[sửa]