rait
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
rait ngoại động từ
- Giầm (gai, đay cho róc sợi ra).
Nội động từ[sửa]
rait nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "rait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Lyngngam[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).