ralentir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.lɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]ralentir ngoại động từ /ʁa.lɑ̃.tiʁ/
- Làm chậm lại.
- Ralentir le pas — đi chậm lại
- Kìm lại, làm suy giảm.
- Ralentir son effort — kìm sự cố gắng lại
- Ralentir la production — làm suy giảm sản xuất
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]ralentir nội động từ /ʁa.lɑ̃.tiʁ/
- Đi chậm lại, chạy chậm lại.
- Le train ralentit — xe lửa chạy chậm lại
- Les voitures doivent ralentir aux carrefours — ở các ngã tư đường, xe phải chạy chậm lại
Tham khảo
[sửa]- "ralentir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)