Bước tới nội dung
rançon gc /ʁɑ̃.sɔ̃/
- Tiền chuộc.
- Exiger une rançon après avoir enlevé un enfant — bắt trẻ em rồi đòi tiền chuộc
- Mettre à rançon — (văn học) bắt chuộc
- Cái bù trừ, cái thừa trừ.
- La rançon de la gloire — cái bù trừ cho vinh quang
- c’est la rançon d’un roi — đó là một số tiền quá đáng