Bước tới nội dung

rance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rance

  1. Đá hoa Bỉ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rance
/ʁɑ̃s/
rances
/ʁɑ̃s/
Giống cái rance
/ʁɑ̃s/
rances
/ʁɑ̃s/

rance /ʁɑ̃s/

  1. Hôi dầu, ôi khét.
    Beurre rance — bơ hôi dầu, mùi ôi khét
    Sentir le rance — có mùi hôi dầu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]