randy

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræn.di/

Tính từ[sửa]

randy /ˈræn.di/

  1. (Ê-cốt) To mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm.
  2. Hung hăng, bất kham (ngựa... ).
  3. Dâm đảng.

Tham khảo[sửa]