rapture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræp.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

rapture /ˈræp.tʃɜː/

  1. Sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly.
    to be in raptures; to go into raptures — sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
  2. Trạng thái say mê.
    to gaze with rapture at — say mê nhìn

Tham khảo[sửa]