rapture
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræp.tʃɜː/
![]() | [ˈræp.tʃɜː] |
Danh từ[sửa]
rapture /ˈræp.tʃɜː/
- Sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly.
- to be in raptures; to go into raptures — sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
- Trạng thái say mê.
- to gaze with rapture at — say mê nhìn
Tham khảo[sửa]
- "rapture". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)