Bước tới nội dung

raréfaction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raréfaction
/ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/
raréfaction
/ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/

raréfaction gc /ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/

  1. Sự loãng đi.
    Raréfaction de l’air en haute montagne — sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao
  2. Sự ít đi, sự khan hiếm.
    Raréfaction d’une marchandise — sự khan hiếm một mặt hàng

Tham khảo

[sửa]