Bước tới nội dung

rarity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛr.ə.ti/

Danh từ

rarity /ˈrɛr.ə.ti/

  1. Sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm.
  2. Sự loâng đi (không khí).

Tham khảo