raspberry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræz.ˌbɛr.i/
Danh từ
[sửa]raspberry /ˈræz.ˌbɛr.i/
- Quả mâm xôi.
- (Thực vật học) Cây mâm xôi.
- (Từ lóng) Tiếng "ồ", tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối).
Tham khảo
[sửa]- "raspberry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)