Bước tới nội dung

rat-catcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræt.ˈkæ.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

rat-catcher /ˈræt.ˈkæ.tʃɜː/

  1. Người bắt chuột.

Tham khảo

[sửa]