Bước tới nội dung

rata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rata
/ʁa.ta/
rata
/ʁa.ta/

rata /ʁa.ta/

  1. (Thông tục) Món ragu khoai; món ragu đậu.
  2. (Thông tục) Suất ăn.
    Un maigre rata — suất ăn ít ỏi

Tham khảo

[sửa]