rate capping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkæp.piɳ/

Danh từ[sửa]

rate capping / ˈkæp.piɳ/

  1. (Kinh tế học) Hạn chế tỷ lệ chi tiêu.

Tham khảo[sửa]