rationality
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌræ.ʃə.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
rationality (số nhiều rationalities)
Tham khảo[sửa]
- "rationality". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)