rattling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræ.tᵊ.liɳ/
Động từ
[sửa]rattling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của rattle.
Tính từ
[sửa]rattling
- Kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp.
- Rầm rầm, huyên náo.
- Rất nhanh, rất mạnh.
- <thgt> (thường + good) rất.
Tham khảo
[sửa]- "rattling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)