Bước tới nội dung

rattling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.tᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

rattling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rattle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rattling /ˈræ.tᵊ.liɳ/

  1. Kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp.
  2. Rầm rầm, huyên náo.
  3. Rất nhanh, rất mạnh.
  4. <thgt> (thường + good) rất.

Tham khảo

[sửa]