Bước tới nội dung

lốp bốp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lop˧˥ ɓop˧˥lo̰p˩˧ ɓo̰p˩˧lop˧˥ ɓop˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lop˩˩ ɓop˩˩lo̰p˩˧ ɓo̰p˩˧

Từ tương tự

Định nghĩa

lốp bốp

  1. Tiếng vỗ tay.
  2. Tiếng tre nứa nổ liên tiếp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]