Bước tới nội dung

ravagé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.va.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ravagé
/ʁa.va.ʒe/
ravagés
/ʁa.va.ʒe/
Giống cái ravagée
/ʁa.va.ʒe/
ravagées
/ʁa.va.ʒe/

ravagé /ʁa.va.ʒe/

  1. Bị tàn phá.
    Pays ravagé — nước bị tàn phá
  2. Biến dạng đi.
    Visage ravagé de rides — mặt biến dạng đi vì nếp nhăn
  3. Bị giày vò.
    Ravagé de remords — bị hối hận giày vò
  4. (Thân mật) Điên điên, gàn.
    Il est complètement ravagé! — nó hoàn toàn gàn rồi!

Tham khảo

[sửa]