Bước tới nội dung

ravisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.vi.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ravisseur
/ʁa.vi.sœʁ/
ravisseurs
/ʁa.vi.sœʁ/
Số nhiều ravisseur
/ʁa.vi.sœʁ/
ravisseurs
/ʁa.vi.sœʁ/

ravisseur /ʁa.vi.sœʁ/

  1. Kẻ cướp, kẻ bắt cóc.
    Ravisseur d’enfants — kẻ bắt cóc trẻ
  2. Kẻ bắt cóc phụ nữ.

Tham khảo

[sửa]