Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
ravisseur /ʁa.vi.sœʁ/
|
ravisseurs /ʁa.vi.sœʁ/
|
Số nhiều
|
ravisseur /ʁa.vi.sœʁ/
|
ravisseurs /ʁa.vi.sœʁ/
|
ravisseur /ʁa.vi.sœʁ/
- Kẻ cướp, kẻ bắt cóc.
- Ravisseur d’enfants — kẻ bắt cóc trẻ
- Kẻ bắt cóc phụ nữ.
Tham khảo[sửa]
-