rayé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rayé
/ʁe.je/
rayés
/ʁe.je/
Giống cái rayée
/ʁe.je/
rayées
/ʁe.je/

rayé /ʁe.je/

  1. () Sọc; kẻ.
    étoffe rayée — vải sọc
    Papier rayé — giấy kẻ
  2. Bị rạch.
    Vitre rayée — tấm kính cửa bị rạch
  3. () Rãnh (nòng súng).
  4. () Vạch.
    Vaisseau rayé — (thực vật học) mạch vạch

Tham khảo[sửa]