Bước tới nội dung

rayure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.jyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rayure
/ʁe.jyʁ/
rayures
/ʁe.jyʁ/

rayure gc /ʁe.jyʁ/

  1. Sọc, đường kẻ.
    Les rayures d’une étoffe — sọc vải
  2. Vết rạch.
    Rayures sur une table — vết rạch trên mặt bàn
  3. Rãnh (ở nòng súng).

Tham khảo

[sửa]