reasonable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈriz.nə.bəl/
![]() | [ˈriz.nə.bəl] |
Tính từ[sửa]
reasonable /ˈriz.nə.bəl/
- Có lý, hợp lý.
- a reasonable proposal — một đề nghị hợp lý
- Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng.
- a reasonable man — người biết điều
- a reasonable price — giá phải chăng
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ.
Tham khảo[sửa]
- "reasonable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)