Bước tới nội dung

rebondissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rebondissement
/ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/
rebondissements
/ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/

rebondissement /ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/

  1. Sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên.
    Le rebondissement d’une crise — sự lại nổi lên của cuộc khủng hoảng
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự nảy lên (của quả bóng... ).

Tham khảo

[sửa]