rebuter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.by.te/
Ngoại động từ
[sửa]rebuter ngoại động từ /ʁə.by.te/
- Làm chán nản; làm chán ghét.
- La moindre chose le rebute — một tí gì cũng làm cho nó chán nản
- Làm khó chịu, làm gai mắt.
- Ses manières la rebutent — cử chỉ của nó làm cô ta khó chịu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cự tuyệt.
Tham khảo
[sửa]- "rebuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)