Bước tới nội dung

recalibration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˌkæ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

recalibration /rɪ.ˌkæ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại.

Tham khảo

[sửa]