Bước tới nội dung

recenseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.sɑ̃.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recenseur
/ʁə.sɑ̃.sœʁ/
recenseur
/ʁə.sɑ̃.sœʁ/

recenseur /ʁə.sɑ̃.sœʁ/

  1. Nhân viên điều tra số dân.
  2. Nhân viên kiểm kê.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người kiểm phiếu bầu.

Tham khảo

[sửa]