Bước tới nội dung

recent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.sᵊnt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

recent /ˈri.sᵊnt/

  1. Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra.
    recent news — tin tức mới đây
  2. Mới, tân thời.
    recent fashion — mốt mới

Tham khảo

[sửa]