recherché
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]recherché
Tham khảo
[sửa]- "recherché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | recherché /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/ |
recherchés /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/ |
Giống cái | recherchée /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/ |
recherchées /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/ |
recherché /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/
- (Được) Nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng.
- Ouvrage recherché — tác phẩm nhiều người tìm đọc
- un acteur recherché — một diễn viên nhiều người chuộng
- Kiểu cách.
- Style recherché — lời văn kiểu cách
Tham khảo
[sửa]- "recherché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)