reclaimable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈkleɪ.mə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

reclaimable /rɪ.ˈkleɪ.mə.bᵊl/

  1. Có thể cải tạo, có thể giác ngộ.
  2. (Nông nghiệp) Có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy).

Tham khảo[sửa]