Bước tới nội dung

recommandation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recommandation
/ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/
recommandations
/ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/

recommandation gc /ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/

  1. Sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi gắm; thư giới thiệu, thư tiến cử, thư gửi gắm.
    Solliciter la recommandation d’un homme influent — xin một nhân vật có thế lực giới thiệu cho
  2. Sự dặn dò, sự khuyên bảo, sự khuyên.
    Les recommandations paternelles — những lời dặn dò của cha
  3. Sự bảo đảm (thư từ).

Tham khảo

[sửa]