reconstruct
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.kən.ˈstrəkt/
Ngoại động từ[sửa]
reconstruct ngoại động từ /ˌri.kən.ˈstrəkt/
- Xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu... ).
- to reconstruct a ship — đóng lại một chiếc tàu
- Dựng lại (vở kịch... ).
- (Pháp lý) Diễn lại.
- to reconstruct a murder — diễn lại một vụ giết người
Tham khảo[sửa]
- "reconstruct". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)