reconstruct
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌri.kən.ˈstrəkt/
Ngoại động từ
reconstruct ngoại động từ /ˌri.kən.ˈstrəkt/
- Xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu... ).
- to reconstruct a ship — đóng lại một chiếc tàu
- Dựng lại (vở kịch... ).
- (Pháp lý) Diễn lại.
- to reconstruct a murder — diễn lại một vụ giết người
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “reconstruct”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)