Bước tới nội dung

recrutement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kʁyt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recrutement
/ʁə.kʁyt.mɑ̃/
recrutement
/ʁə.kʁyt.mɑ̃/

recrutement /ʁə.kʁyt.mɑ̃/

  1. Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa.
    Le recrutement des soldats — sự tuyển lính

Tham khảo

[sửa]