Bước tới nội dung

recruteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kʁy.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recruteur
/ʁə.kʁy.tœʁ/
recruteurs
/ʁə.kʁy.tœʁ/

recruteur /ʁə.kʁy.tœʁ/

  1. Người mộ, người tuyển, người tuyển lựa.

Tham khảo

[sửa]