recuperation
Giao diện
Xem thêm: récupération
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
recuperation (thường không đếm được; số nhiều recuperations)
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “recuperation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)