Bước tới nội dung

recuperate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkuː.pə.ˌreɪt/

Động từ

[sửa]

recuperate /rɪ.ˈkuː.pə.ˌreɪt/

  1. Hồi phục (sức khoẻ).
    to recuperate one's health — hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
  2. Lấy lại (số tiền đã mất... ).
  3. (Kỹ thuật) Thu hồi (nhiệt... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]