Bước tới nội dung

red-letter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛd.ˌlɛ.tɜː/

Tính từ

[sửa]

red-letter /ˈrɛd.ˌlɛ.tɜː/

  1. Viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi ngày vui mừng.
    red-letter day — ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng

Tham khảo

[sửa]