redcap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛd.ˌkæp/

Danh từ[sửa]

redcap /ˈrɛd.ˌkæp/

  1. (Quân sự) Hiến binh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (ngành đường sắt) công nhân khuân vác.
  3. (Động vật học) Chim sẻ cánh vàng.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)