redning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redning | redningen |
Số nhiều | redninger | redningene |
redning gđ
- Sự cứu vớt, cứu chữa, cứu thoát, cứu nguy.
- Redningen for foreningen ble en ekstrabevilgning på 30.000 kroner.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) redningsflåte gđ: Bè cấp cứu.
- (1) redningshelikopter gđ: Trực thăng cấp cứu.
- (1) redningsskøyte gc: Tàu cấp cứu.
- (1) livredning: Sự cứu vớt người chết đuối.
Tham khảo
[sửa]- "redning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)