Bước tới nội dung

redressement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
redressement
/ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/
redressements
/ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/

redressement /ʁəd.ʁɛs.mɑ̃/

  1. Sự dựng đứng lại.
  2. Sự lại đứng lên.
  3. Sự uốn nắn, sự nắn.
    Redressement d’un courant — sự nắn dòng điện
  4. Sự phục hưng.
    Redressement de l’économie — sự phục hưng kinh tế
    maison de redressement — nhà cải tạo

Tham khảo

[sửa]