Bước tới nội dung

refoulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.fu.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực refoulé
/ʁə.fu.le/
refoulés
/ʁə.fu.le/
Giống cái refoulée
/ʁə.fu.le/
refoulées
/ʁə.fu.le/

refoulé /ʁə.fu.le/

  1. (Tâm lý học) Bị nén (về sinh lý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
refoulé
/ʁə.fu.le/
refoulés
/ʁə.fu.le/

refoulé /ʁə.fu.le/

  1. Người bị nén (về sinh lý).

Tham khảo

[sửa]