regarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ɡaʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

regarder ngoại động từ /ʁə.ɡaʁ.de/

  1. Nhìn ngó.
    Regarder les gens qui passent — nhìn người qua lại
  2. Nhìn đến, chú ý đến.
    Ne regarder que son intérêt — chỉ chú ý đến cái lợi của mình
  3. Nhìn về, hướng về.
    Cette maison regarde le sud — nhà này hướng về phương nam
  4. quan hệ đến, dính dáng đến.
    Cela vous regarde — điều đó có quan hệ đến anh
    Regarder comme — coi như, xem như
    Regarder de travers — nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ
    Regarder d’un bon oeil — quý mến (ai), có thiện cảm (với ai)
    Regarder d’un mauvais oeil — ghét bỏ ai
    regarder sous le nez — nhìn khiêu khích, nhìn xấc náo
    vous ne m’avez pas regardé — (thân mật) đừng có trông mong gì ở tôi

Nội động từ[sửa]

regarder nội động từ /ʁə.ɡaʁ.de/

  1. Chú ý đến.
    Regardez bien à ce que vous allez faire — hãy chú ý kỹ đến việc anh sắp làm
    Regarder de près à quelque chose — chú ý kỹ đến việc gì
  2. So đo đồng tiền.
    Quand elle achète, elle n'y regarde pas — khi mua, bà ta không so đo đồng tiền
    y regarder à deux fois — xem fois

Tham khảo[sửa]