regjering
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regjering | regjeringa, regjeringen. -er |
Số nhiều | regjeringene | — |
regjering gđc
- Sự cai trị, lãnh đạo, quản trị.
- Ludvig XIV.s regjering
- Chính phủ, chính quyền, nội các.
- Han er medlem av regjeringen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) regjeringsadvokat gđ: Luật sư của chính phủ.
- (2) regjeringskrise gđc: Cuộc khủng hoảng nội các.
Tham khảo
[sửa]- "regjering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)