Bước tới nội dung

regjering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít regjering regjeringa, regjeringen. -er
Số nhiều regjeringene

regjering gđc

  1. Sự cai trị, lãnh đạo, quản trị.
    Ludvig XIV.s regjering
  2. Chính phủ, chính quyền, nội các.
    Han er medlem av regjeringen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]