Bước tới nội dung

rejaillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ʒa.jiʁ/

Nội động từ

[sửa]

rejaillir nội động từ /ʁǝ.ʒa.jiʁ/

  1. Tung tóe ra.
    Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture — bùn tung tóe ra dưới bánh xe
  2. (Nghĩa bóng) Dội sang, lan sang.
    La gloire du fils rejaillit sur les parents — vinh quang của người con dội sang cha mẹ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bật lại (ánh sáng, quả bóng.... ).

Tham khảo

[sửa]