reklame
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reklame | reklamen |
Số nhiều | reklamer | reklamene |
reklame gđ
- Sự quảng cáo. Lời quảng cáo, rao hàng. Tờ quảng cáo.
- å drive reklame for varene
- Rao vặt, quảng cáo trên báo.
- Avisen er full av reklamer i dag.
- en reklame for såpe
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) reklamebyrå gđ: Công ty quảng cáo.
- (1) reklamekampanje gđ: Chiến dịch quảng cáo.
- (1) reklameplakat gđ: Bảng quảng cáo.
Tham khảo
[sửa]- "reklame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)